Dịch vụ khác tại Nha Trang
THUÊ XE THEO HỢP ĐỒNG TẠI NHA TRANG GIÁ RẺ
Bảng giá thuê xe du lịch tại Nha Trang
NHA TRANG CAR 24/7 cung cấp thêm các dịch vụ đi du lịch quanh Nha Trang: City tour, Tour Đảo Bình Hưng, Bình Ba, Vĩnh Hy, Điệp Sơn,… Hay Tour đi Liên Tỉnh như: Đà Lạt, Ninh Thuận, Mũi Né,… giá siêu tốt. Đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, thân thiện chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách.
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 4 chỗ, 5 chỗ TẠI NHA TRANG
STT |
Lộ Trình |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
35 chỗ |
45 chỗ |
1 |
Nha Trang <–> Sân bay Cam Ranh(1 chiều) |
230 |
280 |
450 |
800 |
1.000 |
1.200 |
2 |
City Tour ½ ngày (4 tiếng) |
400 |
500 |
700 |
900 |
1.200 |
1.500 |
3 |
City tour Nha Trang 1 ngày (8 tiếng) |
800 |
900 |
1.100 |
1.500 |
1.800 |
2.000 |
4 |
Đưa đón cảng Cầu Đá, Vinpearl (2 chiều) |
250 |
300 |
450 |
700 |
800 |
1.000 |
5 |
Đưa đón tắm bùn (2 chiều) |
300 |
400 |
500 |
700 |
800 |
1.000 |
6 |
Nha Trang – Dốc Lết (2 chiều) |
900 |
1.000 |
1.200 |
1.500 |
1.800 |
2.200 |
7 |
Nha Trang – Điệp Sơn - Dốc Lết |
1.100 |
1.200 |
1.400 |
1.900 |
2.200 |
2.600 |
8 |
Nha Trang - Ba Hồ (2 chiều) |
500 |
600 |
800 |
1.100 |
1.400 |
1.800 |
9 |
Nha Trang - Đảo khỉ ( 2 chiều ) |
400 |
500 |
700 |
900 |
1.200 |
1.500 |
10 |
Nha Trang - Đại Lãnh (1 chiều ) |
900 |
1.000 |
1.400 |
1.900 |
2.500 |
3.000 |
11 |
Nha Trang – Yangbay (2 chiều) |
900 |
1.000 |
1.300 |
1.500 |
1.800 |
2.300 |
12 |
Nha Trang - Cam Ranh (2 chiều) |
800 |
900 |
1.000 |
1.400 |
1.900 |
2.300 |
13 |
Nha Trang – Bình Hưng (2 chiều) |
1.000 |
1.100 |
1.300 |
1.800 |
2.400 |
3.000 |
14 |
Nha Trang – Bình Ba (2 chiều) |
800 |
900 |
1.100 |
1.400 |
1.900 |
2.300 |
15 |
Nha Trang - Quy Nhơn (1 chiều) |
2.000 |
2.200 |
2.500 |
3.000 |
4.000 |
5.500 |
16 |
Nha Trang - Phan Rang (1 chiều) |
900 |
1.000 |
1.300 |
1.800 |
2.200 |
2.800 |
17 |
Nha Trang - Tuy Hòa (1 chiều) |
1.200 |
1.300 |
1.400 |
2.000 |
2.400 |
2.900 |
18 |
Nha Trang - Phan Thiết (1 chiều) |
1.800 |
1.900 |
2.200 |
2.800 |
3.800 |
5.000 |
19 |
Nha Trang – Hang Rái – Vườn Nho (1 ngày) |
1.200 |
1.400 |
1.700 |
2.100 |
2.600 |
3.500 |
20 |
Nha Trang - Mũi Né (1 chiều) |
1.700 |
1.900 |
2.200 |
2.500 |
3.500 |
4.500 |
21 |
Nha Trang – Mũi Né (1 ngày) |
2.200 |
2.500 |
2.700 |
3.200 |
4.000 |
5.500 |
22 |
Nha Trang - Đà Lạt (1 chiều) |
1.300 |
1.400 |
1.600 |
2.500 |
3.200 |
4.500 |
23 |
Nha Trang - Đà Lạt (1 ngày ) |
1.600 |
1.700 |
2.500 |
3.300 |
3.900 |
5.000 |
24 |
Nha Trang - Đà Nẵng (1 chiều) |
5.000 |
5.500 |
6.000 |
8.000 |
9.000 |
12.000 |
25 |
Nha Trang - Hồ Chí Minh (1 chiều) |
4.300 |
4.800 |
5.000 |
7.000 |
8.000 |
11.000 |
Đơn vị tính : x.1000vnđ
- Giá không áp dụng ngày lễ , tết ( theo chính sách ngày lễ , tết của Chính Phủ nước CHXHCNVN )
- Không bao gồm thuế VAT (quý khách có nhu cầu lấy hóa đơn vui lòng liên hệ công ty
- Giá trên đã bao gồm chi phí xăng dầu, lương lái xe, bến bãi, cầu đường
- Giá trên có thể thay đổi theo biến động của thị trường xăng dầu , phí cầu đường …
- Đối với các lộ trình từ 2 ngày trở lên, lái xe ăn ngủ theo đoàn hoặc theo chính sách FOC